Có 7 kết quả:
就是 jiù shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ • 救世 jiù shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ • 救市 jiù shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ • 旧事 jiù shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ • 旧式 jiù shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ • 舊事 jiù shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ • 舊式 jiù shì ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (emphasizes that sth is precisely or exactly as stated)
(2) precisely
(3) exactly
(4) even
(5) if
(6) just like
(7) in the same way as
(2) precisely
(3) exactly
(4) even
(5) if
(6) just like
(7) in the same way as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứu rỗi, cứu giúp
Từ điển Trung-Anh
salvation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
market rescue (by central bank)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old affair
(2) former matter
(2) former matter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old style
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old affair
(2) former matter
(2) former matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old style
Bình luận 0